Bút thuận
Việt bính | bat1 seon6 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
|||||||||
Hanja | 筆順 |
|||||||||
Chuyển tựHepburn |
|
|||||||||
Romaja quốc ngữ | pilsun | |||||||||
Phồn thể | 筆順 | |||||||||
Hangul | 필순 |
|||||||||
Hepburn | hitsujun | |||||||||
Bính âm Hán ngữ | bǐshùn | |||||||||
Yale la tinh hóa | bāt seuhn | |||||||||
McCune–Reischauer | p'ilsun | |||||||||
Kanji | 筆順 | |||||||||
Giản thể | 笔顺 |